Scholar Hub/Chủ đề/#toxocara spp/
Toxocara là chi giun tròn gây bệnh toxocariasis ở người và động vật. Hai loài phổ biến là Toxocara canis và Toxocara cati, ký sinh ở chó và mèo. Giun có cơ thể dài, phát triển từ trứng qua nhiều giai đoạn. Bệnh toxocariasis có hai dạng chính: nội tạng (VLM) và mắt (OLM). Phòng ngừa nhấn mạnh vào kiểm soát vật nuôi và vệ sinh môi trường. Điều trị bằng thuốc chống ký sinh trùng như albendazole hoặc mebendazole là cần thiết. Nhận biết và phòng ngừa giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
Toxocara spp.: Khái Quát Chung
Toxocara là một chi ký sinh trùng giun tròn thuộc họ Ascarididae. Chúng là nguyên nhân gây ra bệnh toxocariasis ở người và động vật. Trong chi Toxocara, hai loài phổ biến nhất gây bệnh cho người là Toxocara canis, ký sinh ở chó, và Toxocara cati, ký sinh ở mèo.
Đặc Điểm Sinh Học
Toxocara spp. có cấu trúc cơ thể dài và mảnh, đặc trưng của giun tròn. Kích thước của giun trưởng thành có thể lên đến vài cm. Chúng phát triển qua nhiều giai đoạn, từ trứng đến ấu trùng và cuối cùng là giun trưởng thành. Trứng của Toxocara có vỏ dày, giúp chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt và có thể bám vào đất hoặc thức ăn.
Chu Kỳ Sinh Học
Chu kỳ phát triển của Toxocara bắt đầu khi trứng được thải ra môi trường qua phân động vật nhiễm. Trứng sau khi phát triển đến giai đoạn có ấu trùng bên trong sẽ trở nên lây nhiễm. Khi con người hoặc động vật ăn phải trứng lây nhiễm, ấu trùng sẽ nở ra trong ruột non. Ở đây, chúng xuyên qua thành ruột và di chuyển trong cơ thể, có thể đến gan, phổi, hoặc các mô khác.
Tác Động Đến Con Người
Toxocariasis là một bệnh truyền nhiễm ở người gây ra bởi sự nhiễm ấu trùng của Toxocara spp. Bệnh này thường xuất hiện ở trẻ em, những người có nguy cơ cao tiếp xúc với đất nhiễm trứng giun. Có hai dạng chính của toxocariasis:
- Dạng nội tạng (Visceral Larva Migrans - VLM): Xảy ra khi ấu trùng di cư đến các cơ quan nội tạng như gan, phổi, và đôi khi não.
- Dạng mắt (Ocular Larva Migrans - OLM): Xảy ra khi ấu trùng di cư đến mắt và có thể gây mất thị lực.
Phòng Ngừa và Điều Trị
Phòng ngừa toxocariasis chủ yếu dựa vào việc kiểm soát vật nuôi và vệ sinh môi trường sống. Người nuôi chó mèo nên tẩy giun định kỳ cho thú cưng và vệ sinh kỹ các khu vực chó, mèo thường lui tới. Rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi tiếp xúc với đất hoặc vật nuôi, là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Điều trị toxocariasis có thể bao gồm việc sử dụng thuốc chống ký sinh trùng như albendazole hoặc mebendazole. Ở những trường hợp nặng, cần có sự can thiệp y tế chuyên sâu để quản lý triệu chứng và biến chứng.
Kết Luận
Toxocara spp. là một nhóm giun tròn ký sinh có tầm quan trọng y tế lớn, đặc biệt là ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém. Nhận biết sớm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ mắc phải bệnh toxocariasis.
Tối ưu hóa định danh ADN của trứng Toxocara spp. trong mẫu đất và cát Dịch bởi AI Parasites and Vectors - - 2021
Abstract
Nền tảng
Toxocara canis và Toxocara cati là loài giun đũa phân bố trên toàn cầu và là nguyên nhân gây ra bệnh xoắn khuẩn ở người, thông qua việc hấp thụ trứng Toxocara. Kiểm soát nhiễm Toxocara bị hạn chế do thiếu các phương pháp nhạy để sàng lọc phân động vật và các mẫu môi trường có thể bị nhiễm trứng Toxocara. Trong công trình này, một phương pháp tiền phân tích để tách chiết ADN từ trứng Toxocara trong các mẫu môi trường hiệu quả đã được thiết lập sử dụng phương pháp chuỗi phản ứng polymerase định lượng thời gian thực đặc hiệu cho T. canis và T. cati mà chúng tôi đã xác nhận trước đó. Để làm điều này, ảnh hưởng của các phương pháp khác nhau để phá vỡ trứng, tách chiết và làm sạch ADN nhằm loại bỏ chất ức chế PCR đã được đánh giá trên các mẫu môi trường.
Phương pháp
Để chọn lựa phương pháp phá vỡ trứng tốt nhất, sáu giao thức đã được so sánh trên các hỗn dịch trứng T. canis thuần, bao gồm phân giải bằng enzym và phá vỡ nhiệt hoặc cơ học. Dựa trên phương pháp tốt nhất được chọn, một quy trình phân tích được thiết lập để so sánh hai phương pháp tách chiết ADN (Bộ Kit FastDNA™ SPIN cho đất và Bộ Kit DNeasy® PowerMax® cho đất) với bước pha loãng và/hoặc làm sạch tùy chọn (Agencourt® AMPure®). Quy trình này được đánh giá trên các mẫu đất 10-g và cát 10-g đã được thêm vào các hỗn dịch trứng của T. canis (pha loãng gấp mười lần 104 trứng theo từng bộ ba). Khả năng của các phương pháp khác nhau, được sử dụng riêng biệt hoặc kết hợp, để tăng tỷ lệ các xét nghiệm dương tính đã được đánh giá. Quy trình tối ưu cho việc xử lý các mẫu đất đã được thêm vào trứng được thử nghiệm trên các mẫu đất môi trường và so sánh với phương pháp nổi ly tâm và quan sát bằng kính hiển vi trứng Toxocara.
Kết quả
Phương pháp tách chiết ADN hiệu quả nhất cho trứng Toxocara trong mẫu đất bao gồm việc kết hợp phá vỡ cơ học trứng bằng hạt, sau đó là tách chiết ADN với Bộ Kit DNeasy® PowerMax® cho đất, và hoàn tất với bước làm sạch ADN bổ sung với hạt AMPure® và pha loãng ADN mẫu (1:10). Quy trình này cho thấy giới hạn phát hiện là 4 trứng T.canis trong mẫu cát 10-g và 46 trứng trong mẫu đất 10-g.
Kết luận
Quy trình tiền phân tích phát triển ở đây kết hợp với qPCR đại diện cho một phương pháp giám sát cải tiến, có khả năng tự động hóa và hiệu quả về chi phí, để giám sát sự ô nhiễm Toxocara trong môi trường.
Đồ họa Tóm tắt
#Toxocara #ADN #phân tích #môi trường #qPCR #tách chiết #trứng giun đũa #môi trường #ô nhiễm
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị bệnh nhiễm ấu trùng Toxocara spp. tại Bệnh viện Đại học Tây Nguyên năm 2021Mục tiêu của nghiên cứu là mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, diễn biến hiệu quả điều trị bằng albendazole 15 mg/kg/ngày trong 28 ngày ở bệnh nhân nhiễm ấu trùng Toxocara spp. và tác dụng không mong muốn của albendazole. Nghiên cứu mô tả loạt ca bệnh với 58 bệnh nhân chẩn đoán bệnh nhiễm ấu trùng Toxocara spp. tại Phòng khám, xét nghiệm ký sinh trùng, bệnh viện Đại học Tây Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 01/2021 đến tháng 12/2021. Các bệnh nhân được phỏng vấn, khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng, theo dõi hiệu quả điều trị và tác dụng không mong muốn. Bệnh nhân được tái khám để ghi nhận các dấu hiệu lâm sàng, cận lâm sàng và tác dụng không mong muốn của albendazole sau 90 ngày điều trị. Kết quả cho thấy có 68,4% bệnh nhân được điều trị khỏi các triệu chứng về da - niêm mạc, 50% bệnh nhân được điều trị khỏi triệu chứng đau đầu, 88,0% mức bạch cầu ái toan trở về bình thường, 27,6% bệnh nhân mức huyết thanh dương tính trở về bình thường. Về tác dụng không mong muốn có 22,4% bệnh nhân gặp vấn đề mệt mỏi, 1,7% đau đầu, 3,4% tăng men gan, có 5,2% phù và 22,4% bệnh nhân gặp ít nhất một tác dụng không mong muốn.
#Toxocara spp. #giun đũa chó #hiệu quả điều trị #albendazole #tác dụng không mong muốn
VIÊM MÀNG NÃO TĂNG EOSINOPHIL Ở TRẺ EM: BÁO CÁO LOẠT CA BỆNHĐặt vấn đề: Nhận biết triệu chứng lâm sàng, cận lâm sàng và điều trị đúng viêm màng não tăng eosinophil giúp giảm bệnh tật và tử vong do căn bệnh này. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị viêm màng não tăng eosinophil. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Báo cáo loạt ca các bệnh nhi được chẩn đoán viêm màng não tăng eosinophil tại khoa Truyền nhiễm, Bệnh viện Nhi đồng Cần Thơ. Kết quả: nguyên nhân vào viện thường là đau đầu, sốt, nôn ói.Triệu chứng thần kinh gồm lừ đừ, cổ gượng, không ghi nhận tổn thương thần kinh khu trú. Bạch cầu trong máu ngoại vi tăng nhẹ hoặc bình thường; số lượng bạch cầu dịch não tủy tăng cao; không trường hợp nào tìm thấy ấu trùng trong DNT; kỹ thuật ELISA tìm kháng thể ký sinh trùng trong huyết thanh phát hiện cả 3 trường hợp dương tính với Toxocara spp. Các thuốc được điều trị gồm ceftriaxone, vancomycin, meropenem, imipenem, albendazole, prednisolon. Kết quả điều trị ổn định và xuất viện sau điều trị. Kết luận: Viêm màng não tăng eosinophil mặc dù hiếm gặp nhưng có thể xảy ra. Việc điều trị bằng thuốc chống giun sán và steroid có thể mang lại hiệu quả.
#Viêm màng não tăng bạch cầu ái toan #Toxocara spp #trẻ em
KIẾN THỨC, THÁI ĐỘ VÀ HÀNH VI PHÒNG BỆNH GIUN ĐŨA CHÓ, MÈO Ở NGƯỜI TẠI BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINHĐặt vấn đề: Bệnh giun đũa chó, mèo ở người là một bệnh truyền từ động vật sang người do ký sinh trùng thuộc chi Toxocara gây ra. Tại Việt Nam tỷ lệ huyết thanh dương tính với giun đũa chó, mèo ở người dao động từ 13,1-74,9%. Tỉnh Trà Vinh, chưa có báo cáo về kiến thức, thái độ và hành vi phòng bệnh giun đũa chó mèo trên người. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả tỷ lệ kiến thức, thái độ và hành vi phòng bệnh giun đũa chó, mèo trên người và một số yếu tố liên quan tại Khoa Ngoại trú tại Bệnh viện trường Đại học Trà Vinh. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang trên 334 đối tượng nghiên cứu bằng phương pháp phỏng vấn. Kết quả: Tỷ lệ người kiến thức phòng bệnh giun đũa chó, mèo đúng là 41,3%, người có thái độ tích cực là 81,7% và có hành vi phòng bệnh đúng khá thấp chiếm 22,5%. Phân tích hồi quy logistic đa biến cho thấy những người ở nông thôn, thời gian học trên 12 năm và từng xét nghiệm Toxocara spp có liên quan đến kiến thức phòng bệnh đúng. Các yếu tố liên quan đến thái độ tích cực là nữ giới, tuổi dưới 30, người không nuôi chó mèo và có kiến thức chung đúng. Bên cạnh đó, yếu tố liên quan đến hành vi đúng bao gồm giới nữ, học vấn trên 12 năm, có kiến thức đúng và thái độ tích cực. Kết luận: Tỷ lệ kiến thức và hành vi phòng bệnh tương đối thấp. Một số yếu tố liên quan đến hành vi phòng bệnh là giới tính, học vấn và kiến thức phòng bệnh. Vì vậy, tăng cường truyền thông để nâng cao kiến thức cho người dân là hết sức cần thiết. Giám sát dịch tễ bệnh giun đũa chó ở người nên được thực hiện ở cấp cộng đồng.
#Bệnh giun đũa chó #mèo #KAP Toxocara spp. #Trà Vinh
CLINICAL CHARACTERISTICS, PARACLINICAL, AND TREATMENT RESULTS OF EOSINOPHILIC MENINGITIS IN CHILDREN: A CASE SERIES Background: Recognizing clinical and paraclinical reduce morbidity and mortality from this disease. Objective: To investigate the association of factors, clinical and paraclinical characteristics, and treatment outcomes of Eosinophilic meningitis. Materials and methods: Reports on a series of diseases detected with eosinophilic meningitis at the Department of Infectious Diseases at Can Tho Children's Hospital. Results: the cause of admission was usually intermittent headache, fever, and vomiting. Neurological symptoms include lethargy, and a stiff neck, no focal neurological damage was noted. White blood cells count in the peripheral blood slightly increased or normal; increased number of cerebrospinal fluid white blood cells; no larvae was found in the CSF; ELISA technique to find parasite antigens in blood detected all 3 cases positive for Toxocara spp. The drugs were treated include Ceftriaxone, Vancomycin, Imipenem, Albendazole, and Prednisolone. All cases got stable treatment results and hospital discharge after treatment Conclusion: Eosinophilic meningitis, although rare, can occur and it is easy to miss the diagnosis in the early stages. Treatment with anthelmintics and steroids can be effective.
#eosinophilic meningitis #Toxocara spp